Hội chứng brugada là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Hội chứng Brugada là một rối loạn nhịp tim di truyền hiếm gặp, đặc trưng bởi bất thường điện tâm đồ và nguy cơ đột tử do rung thất ở người khỏe mạnh. Bệnh liên quan đến đột biến gen ảnh hưởng kênh natri tim, biểu hiện qua mẫu ECG type 1 và thường phát hiện ở nam giới trẻ không có bệnh tim cấu trúc.
Định nghĩa Hội chứng Brugada
Hội chứng Brugada là một dạng rối loạn nhịp tim di truyền, được đặc trưng bởi những bất thường về hoạt động điện học ở thất phải của tim. Tình trạng này có thể dẫn đến các loạn nhịp thất nguy hiểm như rung thất, ngừng tim đột ngột, đặc biệt khi người bệnh đang nghỉ ngơi hoặc ngủ. Đặc điểm nhận biết rõ nhất là hình ảnh điện tâm đồ (ECG) với đoạn ST chênh lên ở các chuyển đạo trước tim phải (V1–V3) có dạng vòm hoặc yên ngựa, đặc biệt là dạng vòm (type 1) có giá trị chẩn đoán cao nhất.
Được mô tả lần đầu tiên vào năm 1992 bởi hai anh em bác sĩ người Tây Ban Nha Pedro và Josep Brugada, hội chứng này hiện được coi là một trong những nguyên nhân quan trọng của hội chứng đột tử do tim ở người trẻ tuổi không có bệnh lý cấu trúc tim. Theo Mayo Clinic, đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân Brugada thường không rõ ràng, và chẩn đoán chủ yếu dựa vào các dấu hiệu điện sinh lý trên ECG.
Hội chứng này có tính chất di truyền theo kiểu trội trên nhiễm sắc thể thường với khả năng biểu hiện không đầy đủ và sự khác biệt giới tính rõ rệt – nam giới có nguy cơ biểu hiện bệnh rõ ràng hơn nữ giới, dù mang cùng đột biến gen.
Dịch tễ học
Theo NCBI, hội chứng Brugada có tỷ lệ hiện mắc khoảng 1:2000 đến 1:5000 người trên toàn thế giới, nhưng phổ biến hơn đáng kể ở một số quần thể, đặc biệt là ở người gốc Đông Nam Á, bao gồm Philippines, Thái Lan và Lào. Tại những quốc gia này, Brugada là một nguyên nhân chính của đột tử không rõ nguyên nhân ở nam giới trẻ khỏe mạnh.
Nam giới mắc bệnh nhiều gấp 8–10 lần so với nữ giới, do ảnh hưởng của hormone sinh dục đến biểu hiện gen và hoạt động điện học của tim. Độ tuổi trung bình khi khởi phát triệu chứng lâm sàng là từ 30 đến 40 tuổi, tuy nhiên cũng đã ghi nhận các trường hợp ở trẻ nhỏ và người già.
Các yếu tố thúc đẩy như sốt, dùng thuốc không phù hợp, hoặc nghiện rượu có thể làm khởi phát triệu chứng ở bệnh nhân có nền tảng di truyền, dẫn đến các biểu hiện nghiêm trọng như ngất, co giật hoặc đột tử. Do đó, việc phát hiện sớm hội chứng này có ý nghĩa quan trọng trong phòng ngừa đột tử do tim không rõ nguyên nhân.
Cơ chế bệnh sinh
Hội chứng Brugada là một bệnh lý thuộc nhóm channelopathy – tức là rối loạn chức năng của các kênh ion trong tế bào tim. Cụ thể, phần lớn các trường hợp liên quan đến đột biến gen SCN5A mã hóa cho kênh natri Nav1.5 – một kênh ion quan trọng trong quá trình khử cực tế bào tim. Đột biến này gây giảm dòng natri vào tế bào trong giai đoạn khử cực, từ đó tạo ra sự mất cân bằng về điện thế màng và gia tăng nguy cơ loạn nhịp thất.
Không chỉ SCN5A, các gen khác như SCN10A, CACNA1C, CACNB2 và KCNE3 cũng đã được ghi nhận có liên quan đến hội chứng này. Tuy nhiên, khoảng 70% bệnh nhân không xác định được đột biến gen cụ thể, điều này cho thấy bệnh có cơ chế bệnh sinh phức tạp hơn và có thể liên quan đến các yếu tố điều hòa biểu hiện gen hoặc môi trường.
Các yếu tố ngoại sinh có thể làm nặng thêm tình trạng bất ổn điện học bao gồm:
- Sốt cao kéo dài
- Sử dụng thuốc chẹn kênh natri, thuốc chống loạn nhịp nhóm IC (flecainide, ajmaline)
- Uống rượu quá mức hoặc mất điện giải
Khi xảy ra kích hoạt do yếu tố thúc đẩy, sự mất cân bằng dòng ion có thể dẫn đến hình thành các tái cực không đồng đều và khởi phát rối loạn nhịp thất như rung thất – một dạng rối loạn nhịp cực kỳ nguy hiểm có thể dẫn tới tử vong trong vòng vài phút nếu không được xử trí kịp thời.
Chẩn đoán
Chẩn đoán hội chứng Brugada dựa chủ yếu trên điện tâm đồ (ECG) và yếu tố lâm sàng kết hợp. Tiêu chuẩn vàng hiện tại là phát hiện mẫu ECG type 1 với đoạn ST chênh lên dạng vòm ≥2 mm ở ít nhất một trong ba chuyển đạo trước tim phải (V1–V3), kèm theo sóng T âm hoặc hai pha. LITFL ECG Library cung cấp hình ảnh mẫu cụ thể giúp nhận diện chính xác.
Trong một số trường hợp, hình ảnh ECG có thể không xuất hiện rõ ràng trong điều kiện sinh lý bình thường. Khi đó, test sử dụng thuốc chẹn kênh natri như ajmaline, flecainide hoặc procainamide được chỉ định nhằm “kích hoạt” biểu hiện ECG type 1. Các xét nghiệm bổ sung khác bao gồm xét nghiệm di truyền để phát hiện đột biến SCN5A hoặc các gen liên quan, và điện sinh lý học (EPS) để xác định nguy cơ loạn nhịp ở các bệnh nhân có triệu chứng không rõ ràng.
Bảng phân loại ECG Brugada:
Phân loại | Đặc điểm đoạn ST | Ý nghĩa chẩn đoán |
---|---|---|
Type 1 | ST chênh lên dạng vòm ≥2 mm, sóng T âm | Chẩn đoán xác định |
Type 2 | ST chênh lên dạng yên ngựa, ≥1 mm | Không đủ để chẩn đoán nếu không có triệu chứng |
Type 3 | ST chênh lên dạng yên ngựa <1 mm | Không đặc hiệu |
Triệu chứng lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng của hội chứng Brugada rất đa dạng, từ hoàn toàn không có triệu chứng đến đột tử do rung thất. Khoảng 20–30% bệnh nhân có các triệu chứng rõ rệt, còn lại được phát hiện tình cờ qua điện tâm đồ khi kiểm tra sức khỏe hoặc tầm soát gia đình. Đột tử thường là biểu hiện đầu tiên ở những người trẻ, khỏe mạnh, không có tiền sử bệnh tim mạch.
Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Ngất (syncope): Thường xảy ra đột ngột do loạn nhịp nhanh thất làm giảm tưới máu não.
- Đánh trống ngực (palpitations): Cảm giác tim đập nhanh bất thường, đôi khi kèm theo khó chịu ngực.
- Co giật: Dễ nhầm với động kinh nếu không phát hiện có nguyên nhân tim mạch tiềm ẩn.
- Đột tử: Xảy ra vào ban đêm, trong lúc nghỉ ngơi, không có dấu hiệu báo trước, đặc biệt ở nam giới độ tuổi 30–50.
Triệu chứng có thể bị kích hoạt hoặc nặng lên khi sốt, dùng thuốc chẹn kênh natri, uống rượu hoặc sau bữa ăn lớn. Ở trẻ nhỏ, Brugada có thể biểu hiện bằng co giật, ngưng thở khi ngủ hoặc đột tử sơ sinh.
Nguy cơ và tiên lượng
Nguy cơ đột tử cao nhất gặp ở những bệnh nhân có mẫu ECG type 1 điển hình kèm theo triệu chứng (ngất, tiền sử đột tử trong gia đình). Các yếu tố làm tăng nguy cơ bao gồm:
- ECG type 1 xuất hiện tự phát (không cần test thuốc).
- Tiền sử ngất không rõ nguyên nhân hoặc ngất khi nghỉ ngơi.
- Tiền sử đột tử tim ở người thân dưới 45 tuổi.
- Rối loạn nhịp thất được ghi nhận qua theo dõi hoặc điện sinh lý học (EPS).
Ngược lại, bệnh nhân không có triệu chứng và chỉ có ECG type 2 hoặc 3 thường được xếp vào nhóm nguy cơ thấp. Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi định kỳ để đánh giá sự chuyển đổi ECG và xuất hiện triệu chứng mới.
Tiên lượng của hội chứng Brugada rất khác nhau giữa các cá nhân, từ sống bình thường đến đột tử trong vòng vài phút nếu không được cấp cứu kịp thời. Do đó, phân tầng nguy cơ cá thể hóa là chìa khóa quan trọng trong chiến lược điều trị.
Điều trị
Điều trị hội chứng Brugada chủ yếu nhằm ngăn ngừa đột tử do loạn nhịp thất, đặc biệt là rung thất. Phương pháp hiệu quả nhất là cấy máy khử rung tim tự động (ICD) ở các bệnh nhân có nguy cơ cao.
Chỉ định cấy ICD bao gồm:
- Tiền sử ngất do nguyên nhân tim mạch đã được xác định là Brugada.
- Tiền sử rung thất hoặc đột tử được hồi sinh.
- ECG type 1 tự phát kèm tiền sử đột tử trong gia đình.
ICD có thể ngăn chặn rung thất thông qua sốc điện nội bộ, cứu sống bệnh nhân. Tuy nhiên, đây là thiết bị có chi phí cao, cần theo dõi định kỳ và có thể gây ra tác dụng phụ như sốc điện không cần thiết, nhiễm trùng tại vị trí cấy.
Ở nhóm nguy cơ thấp hoặc không đủ tiêu chuẩn đặt ICD, có thể xem xét điều trị bằng thuốc quinidine – một loại thuốc giúp ngăn tái cực sớm và ổn định điện thế màng tế bào cơ tim. Một số trung tâm cũng áp dụng phương pháp triệt phá qua catheter (ablation) tại vùng thất phải đầu dòng loạn nhịp, đặc biệt ở bệnh nhân có cơn rung thất tái phát dù đã đặt ICD.
Phòng ngừa và theo dõi
Biện pháp phòng ngừa tập trung vào việc tránh các yếu tố khởi phát có thể gây loạn nhịp ở bệnh nhân Brugada. Các khuyến cáo lâm sàng bao gồm:
- Kiểm soát sốt tích cực bằng thuốc hạ sốt như paracetamol, đặc biệt khi thân nhiệt >38°C.
- Tránh sử dụng thuốc có khả năng gây loạn nhịp – danh sách cập nhật tại BrugadaDrugs.org.
- Tránh rượu bia, chất kích thích, thức ăn quá mặn hoặc giàu carbohydrate.
- Khuyến khích kiểm tra ECG cho người thân cùng huyết thống.
Việc theo dõi định kỳ nên bao gồm: ECG hàng năm, đánh giá triệu chứng, tư vấn di truyền và nếu cần thiết thì thực hiện điện sinh lý học (EPS) để đánh giá nguy cơ cá nhân hóa. Phụ nữ mang thai bị Brugada không tăng nguy cơ đột tử, nhưng cần tư vấn trước sinh và theo dõi sát trong quá trình chuyển dạ.
Hướng dẫn lâm sàng
Theo hướng dẫn của ESC 2022, chiến lược điều trị hội chứng Brugada cần dựa trên phân tầng nguy cơ và cá nhân hóa. Bảng dưới đây tóm tắt khuyến cáo lâm sàng:
Đặc điểm bệnh nhân | Chiến lược điều trị |
---|---|
ECG type 1 + tiền sử rung thất | Cấy ICD bắt buộc |
ECG type 1 + ngất không rõ nguyên nhân | Xem xét ICD hoặc thử nghiệm điện sinh lý |
ECG type 1 không triệu chứng | Theo dõi, tránh yếu tố nguy cơ |
ECG type 2 hoặc 3 | Không chẩn đoán Brugada, cần theo dõi |
Đối với bệnh nhân sống tại vùng nông thôn, nơi không dễ tiếp cận ICD, việc giáo dục sức khỏe, nhận biết triệu chứng cảnh báo và chuẩn bị phương án cấp cứu có thể cứu sống người bệnh trong tình huống khẩn cấp.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hội chứng brugada:
- 1
- 2